Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.

Staking thanh khoản là gì và hoạt động như thế nào?

Staking thanh khoản, còn được gọi là staking mềm, là hình thức nâng cao hơn của staking truyền thống được hỗ trợ bởi nhiều giao thức hợp đồng thông minh thế hệ mới. Với staking thanh khoản, người dùng có thể truy cập và sử dụng số tiền bị khóa cho các hoạt động dựa trên tiền mã hóa khác trong khi vẫn kiếm được phần thưởng từ khoản tiền gửi ban đầu của mình.

Staking thanh khoản đã được sử dụng rộng rãi vào năm 2022 sau sự bùng nổ của tài chính phi tập trung (DeFi). Bài viết này sẽ trình bày khái niệm về staking thanh khoản, ưu điểm và nhược điểm của nó và các nhà cung cấp staking thanh khoản tốt nhất trên thị trường.

Ethereum chuyển sang PoS

Mạng Ethereum rất quan trọng vì nó mở ra một kỷ nguyên mới của các ứng dụng tài chính. Được ra mắt vào năm 2015 bởi một đội ngũ gồm 8 nhà phát triển, Ethereum là phiên bản nâng cao của mạng Bitcoin. Theo nhà sáng lập chính Vitalik Buterin, Ethereum nhằm mở rộng việc sử dụng công nghệ blockchain ngoài việc chuyển giao giá trị.

Do đó, Ethereum được tạo ra để trở thành một dự án tiền mã hóa mở và linh hoạt hơn, cho phép phát triển các ứng dụng khác trên phần mềm nền tảng. Điều này khả thi nhờ sự tích hợp của hợp đồng thông minh - các đoạn mã máy tính có thể tự thực thi dựa trên các quy tắc được định trước. Sau thành công của mình, Ethereum trở thành điểm thu hút ứng dụng phi tập trung (DApp) và DeFi.

Tuy nhiên, Ethereum được xây dựng bằng cơ chế đồng thuận giống với mạng Bitcoin: hệ thống Bằng chứng công việc (PoW). Cơ chế PoW thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nút khai thác trên toàn cầu, khiến nó an toàn và phi tập trung cao. Nhưng điều này dẫn đến tốc độ giao dịch chậm và phí mạng cao.

Hơn nữa, vì Ethereum hỗ trợ nhiều dịch vụ giá trị hơn nên có mức phí gas cao, khả năng xử lý chậm và nhu cầu năng lượng lớn.

Đội ngũ chính thức bắt đầu chuyển đổi từ giao thức Bằng chứng công việc sang Bằng chứng cổ phần (PoS) vào tháng 12 năm 2020, khi ra mắt Beacon Chain (Ethereum 2.0). Quá trình chuyển đổi được hoàn thành 2 năm sau đó, vào tháng 9 năm 2022, khi mạng Ethereum trở thành blockchain Bằng chứng cổ phần. Chia sẻ về việc di chuyển này, Buterin cho biết mạng hiện tiêu thụ năng lượng ít hơn 99,9% so với cơ chế đồng thuận trước đây.

Staking là gì?

Staking có nguồn gốc từ khái niệm truyền thống về tài khoản tiết kiệm mang lại lợi nhuận. Khách hàng gửi tiền vào tài khoản ngân hàng và kiếm được một tỷ lệ phần trăm nhất định khi giữ số tiền ở đó. Ngược lại, ngân hàng cho doanh nghiệp vay số tiền này dưới dạng nợ thông qua hệ thống dự trữ phân đoạn. Nhờ vậy, ngân hàng thu được lãi suất cao và trả cho khách hàng một ít lãi suất.

Tuy nhiên, staking khác với những gì đạt được theo nghĩa truyền thống ở một số điểm. Tài sản tiền mã hóa - tài sản kỹ thuật số - được sử dụng để staking thay vì tiền pháp định.

Một điểm khác biệt lớn nữa là người dùng kiếm được phần thưởng staking lớn hơn nhờ các nguyên tắc có tính ràng buộc. Tất cả hệ thống blockchain đều minh bạch và không có cơ quan trung ương, vì vậy các giao thức staking hoạt động mà không cần trung gian. Bằng cách này, người dùng kiếm được phần thưởng lẽ ra sẽ được sử dụng để thanh toán cho bên trung gian.

Ở dạng cơ bản nhất, staking yêu cầu người dùng khóa tài sản tiền mã hóa của họ trong một khoảng thời gian cụ thể để bảo mật mạng. Người dùng được thưởng bằng những coin mới được đúc của mạng cơ sở vì họ đã cam kết tiền kỹ thuật số của mình. Staking đang nhanh chóng trở thành một ngành công nghiệp độc lập, với hơn 18 tỷ USD được ghi nhận trong hệ sinh thái.

Lựa chọn staking Ethereum

Trong một số dịch vụ staking hiện tại, mỗi lựa chọn phục vụ nhu cầu cụ thể và hướng tới việc tối ưu hóa tiềm năng tăng trưởng của chúng. Hãy tìm hiểu về các hình thức staking và những hạn chế của chúng:

1) Tự staking

Tự staking là việc một cá nhân trở thành nhà xác thực trên blockchain Ethereum PoS. Nhà xác thực là người dùng stake một lượng lớn tài sản cơ sở của mạng để xác minh giao dịch trên nền tảng. Thay vì cạnh tranh, nhà xác thực thay phiên nhau xác nhận giao dịch, từ đó giảm lượng phát thải carbon của mạng.

Tự staking trên mạng Ethereum có ngưỡng gia nhập cao. Để trở thành nhà xác thực và được chấp nhận vào hệ sinh thái Ethereum, người dùng phải stake tối thiểu 32 ETH. Điều này khiến tự staking trở thành hoạt động đòi hỏi nguồn vốn lớn.

Một vấn đề khác với hệ thống này là ETH đã stake của nhà xác thực có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu sự cố mạng xảy ra hoặc nhà xác thực mắc lỗi khi làm việc. Mạng Ethereum sẽ tự động giảm một nửa số ETH đã stake của nhà xác thực, buộc họ phải mua thêm ETH để tiếp tục hoạt động.

Ngoài ra, khi nhà xác thực khóa ETH, họ chỉ có thể hủy staking hoặc truy cập tài sản sau khi khoảng thời gian khóa kết thúc. Điều này có thể tác động đáng kể đến nhà xác thực trong thời gian ngắn vì họ không thể chuyển tài sản của mình sang nền tảng khác nếu cần.

2) Staking sàn giao dịch

Một lựa chọn staking ít tốn vốn hơn là staking trên sàn giao dịch. Thông thường, sàn giao dịch tiền mã hóa tập trung sẽ tạo ra một bể để người dùng có thể nạp và stake tài sản trong đó. Sau đó, sàn giao dịch sẽ lấy những tài sản tiền mã hóa này và gửi chúng vào mạng để trở thành nhà xác thực.

Ưu điểm của việc staking trên sàn giao dịch là người dùng hoặc người đóng góp vào bể có thể dễ dàng hủy stake bất cứ khi nào họ muốn. Điều này không ảnh hưởng đến bể giao dịch do số lượng lớn token được stake.

Một lợi ích khác là người dùng có thể stake số lượng tài sản tiền mã hóa bất kỳ. Họ không cần phải đáp ứng ngưỡng tối thiểu 32 ETH cho những người tự stake hay nhà xác thực. Đổi lại, các sàn giao dịch thưởng cho những người đóng góp vào bể hàng ngày hoặc hàng tháng vì đã tin tưởng giao tài sản tiền mã hóa cho họ.

Tuy nhiên, lựa chọn này không phải là không có nhược điểm. Do tính chất tập trung của hệ thống, nhà đầu tư thường không biết rõ việc sàn giao dịch sử dụng tiền của họ như thế nào. Họ chỉ có thể tin tưởng giao tiền cho một bên tập trung. Một vấn đề khác là nền tảng có thể dễ dàng bị xâm phạm hoặc giải thể do mất khả năng thanh toán, khiến người dùng không thể lấy lại tài sản của họ.

Hạn chế cuối cùng của staking trên sàn giao dịch là hầu hết các sàn đều tính phí rút tiền khi người dùng muốn rút tiền.

3) Staking cố định

Dù không phải là một hệ thống staking hoàn toàn nhưng staking cố định có nhiều hạn chế. Tài sản được stake trong hệ thống này phần lớn sẽ không thể truy cập được cho đến khi khoảng thời gian stake kết thúc. Lựa chọn này phù hợp với người dùng muốn xây dựng kỷ luật tài chính và không có ý định sử dụng tiền của mình trong thời gian dài.

Staking cố định thường có thời gian khóa trong khoảng từ một đến ba tháng trên hầu hết các sàn giao dịch. Nhà xác thực stake trực tiếp trên giao thức Ethereum có thời hạn rút tiền dài hơn.

Staking thanh khoản là gì?

Staking thanh khoản là dịch vụ staking mới nhất. Lựa chọn staking này yêu cầu người dùng cam kết tiền của mình để bảo mật mạng, nhưng có tính thanh khoản hoặc linh hoạt vì người dùng vẫn có thể truy cập tiền của họ.

Không giống như hệ thống PoS truyền thống, staking thanh khoản liên quan đến việc lưu trữ tiền trong tài khoản ký quỹ DeFi. Điều này cho phép người dùng truy cập token của họ bất cứ khi nào họ muốn vì tiền có tính thanh khoản cao.

Với staking thanh khoản, người dùng có thể tạo ra nhiều nguồn doanh thu từ tài sản tiền mã hóa của mình vì họ có thể khóa tài sản của mình và vẫn truy cập chúng. Họ có thể sử dụng phiên bản thanh khoản của tài sản trên các giao thức DeFi khác và kiếm được nhiều tiền hơn từ khoản tiền nạp ban đầu.

Staking thanh khoản hoạt động như thế nào?

Dù staking thanh khoản có những điểm tương đồng với các loại staking khác nhưng phương pháp được sử dụng lại khá khác nhau. Một thế hệ giao thức mới, được gọi là giao thức staking thanh khoản, đã được phát triển để nhà giao dịch có thể gia tăng số tiền nắm giữ tiền mã hóa của họ.

Các giao thức này cho phép người dùng stake số lượng tài sản bất kỳ và hủy stake mà không ảnh hưởng đến khoản tiền nạp ban đầu. Bằng cách này, tiền nạp sẽ bị khóa trên nền tảng staking thanh khoản và người dùng được cấp phiên bản token hóa cho tài sản tiền mã hóa của họ. Phiên bản phái sinh này có cùng một giá trị và hoạt động một đối một với tài sản gốc. Tuy nhiên, chúng thường được gắn một biểu tượng khác để nhận dạng.

Ví dụ: nếu stake 1 ETH vào một trong các dịch vụ staking thanh khoản và yêu cầu phiên bản phái sinh, người dùng sẽ nhận được một stETH, với "st" đại diện cho ETH được stake.

Sau đó, những token mới này có thể được chuyển ra khỏi giao thức, lưu trữ ở nơi khác, giao dịch hoặc thậm chí được tiêu dùng mà không ảnh hưởng đến khoản tiền nạp ban đầu. Tính linh hoạt mà các dịch vụ staking thanh khoản mang lại không phải là điều duy nhất khiến chúng trở nên độc đáo. Người dùng sẽ kiếm được phần thưởng staking từ số tiền nạp ban đầu và tạo ra nhiều tiền hơn từ token phái sinh, khiến đây trở thành một lựa chọn đôi bên cùng có lợi.

Nếu muốn rút khoản tiền nạp ban đầu, người dùng phải trả lại mức định giá tiền nạp tương đương để truy cập tiền của họ. Một số giao thức staking thanh khoản tính phí khi sử dụng nền tảng, nhưng mức phí sẽ khác nhau.

Ưu điểm của staking thanh khoản

Staking đã mang đến trải nghiệm mới cho chủ sở hữu coin, cho phép bất kỳ ai có thể đưa tài sản của họ vào hoạt động và nhìn chúng tăng trưởng. Tuy nhiên, staking thanh khoản đã đưa hệ thống tiến xa hơn nữa. Một trong những lợi ích của staking thanh khoản là tính di động của nó.

Khóa tiền trong thời gian dài có thể không phải là quyết định tài chính thông minh do tính chất biến động của tài sản tiền mã hóa. Khi tiền kỹ thuật số bị khóa, giá trị của chúng cũng thay đổi dựa trên hiệu suất của tài sản cơ sở. Nếu thị trường gấu đang diễn ra, staking, theo nghĩa truyền thống, có thể dẫn đến thua lỗ cho người dùng. Tuy nhiên, với staking thanh khoản, người dùng có thể dễ dàng rút phiên bản tài sản được token hóa và gửi vào các hệ thống tạo thu nhập để bù đắp những khoản lỗ đó.

Một lợi ích khác là nhiều nguồn thu nhập mà staking thanh khoản mang lại. Người dùng đã stake có thể dễ dàng khóa tiền của họ trên một nền tảng và sử dụng phiên bản được token hóa làm tài sản thế chấp để nhận các khoản vay được hỗ trợ bằng tiền mã hóa. Những khoản vay này sau đó có thể được nạp vào tài khoản có tốc độ tăng trưởng cao hơn, từ đó mang lại nhiều lợi nhuận hơn. Điều này khiến staking thanh khoản trở thành một hoạt động rất được người dùng DeFi yêu thích.

Nhược điểm của staking thanh khoản

Giống như mọi hệ thống dựa trên tài chính, staking thanh khoản đều có những nhược điểm và rủi ro.

Một rủi ro là tài sản được token hóa có thể bị mất neo giá khỏi token được stake ban đầu. Điều này đã xảy ra với mạng Ethereum khi stETH được giao dịch thấp hơn ETH do việc sử dụng rộng rãi phiên bản token này khiến nguồn cung biến động.

Một rủi ro khác của staking thanh khoản là nếu người dùng mất tài sản được token hóa trong một giao dịch, họ cũng mất quyền truy cập vào số tiền đã nạp. Cách duy nhất để lấy lại khoản tiền nạp trước đó là thực hiện một khoản tiền nạp khác tương đương.

Dù staking thanh khoản là giải pháp sáng tạo nhưng nó được hỗ trợ bởi hợp đồng thông minh. Hợp đồng thông minh có hiệu quả cao; tuy nhiên, chúng có thể chứa nhiều lỗi, tạo cơ hội cho tin tặc rút tiền của người dùng. Nếu điều này xảy ra, người dùng có thể mất tất cả số tiền của mình mà không có cách nào lấy lại được.

Nhà cung cấp staking thanh khoản hàng đầu

Staking thanh khoản là một dịch vụ staking tiền mã hóa tiên tiến, được cung cấp độc quyền bởi một số nền tảng. Dưới đây là một số giao thức staking thanh khoản hàng đầu và tài sản mà người dùng có thể stake.

1) Lido — nền tảng staking thanh khoản tốt nhất về tổng thể

Lido Finance, gọi tắt là Lido, là nhà cung cấp dịch vụ staking thanh khoản nổi tiếng nhất. Nền tảng này, được ra mắt vào năm 2020, cho phép người dùng stake token Ether mà không cần khóa chúng. Khi mới ra mắt, Lido cung cấp dịch vụ staking thanh khoản cho mạng Ethereum nhưng sau đó đã mở rộng dịch vụ sang Ethereum, Solana, Polygon, PolkadotKusama.

Người dùng Lido có thể staketrên các blockchain PoS và triển khai tài sản tiền mã hóa của họ trong các hoạt động khác. Điều này bao gồm truy cập nền tảng cho vay như Aave và tham gia các cơ hội gia tăng tài sản khác. Sau khi người dùng stake tài sản của mình, Lido sẽ cung cấp cho họ một phiên bản được token hóa là “st+mã tài sản”. Sau đó, người dùng đã stake có thể rút phiên bản tài sản phái sinh này và sử dụng trong 27 ứng dụng DeFi và ví tiền mã hóa.

Phần thưởng staking trên Lido dao động từ 4,8% đến 15,5%. Bên cạnh việc cung cấp dịch vụ staking thanh khoản, Lido còn điều hành một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) được hỗ trợ bởi token mạng của nó LDO. Với token kỹ thuật số, người dùng có thể bỏ phiếu cho các đề xuất mạng và có thể thấy tài sản của họ tăng trưởng thông qua staking.

Lido tính phí 10% cho dịch vụ staking thanh khoản.

2) Rocket Pool — Giao thức staking thanh khoản Ethereum

Một dịch vụ staking thanh khoản khác là Rocket Pool. Giao thức này, được ra mắt vào năm 2016, cung cấp quy trình thân thiện với người dùng để stake ETH trên nền tảng. Rocket Pool hoạt động như một lớp cơ sở để stake ETH2 phi tập trung và không cần tin cậy. Nền tảng này chỉ hỗ trợ tài sản tiền mã hóa Ether.

Tuy nhiên, nó cung cấp dịch vụ kép cho khách hàng của mình. Người dùng có thể stake ETH trực tiếp trên Rocket Pool và nhận phiên bản token hóa của tài sản được neo giá là rETH hoặc trực tiếp chạy một nút trên hệ sinh thái Rocket Pool.

Với các dịch vụ kép, Rocket Pool sẽ thưởng riêng cho người dùng. Với những người chỉ stake ETH để đổi lấy rETH, Rocket Pool có thể cho mức lợi nhuận hàng năm là 4,16%. Mặt khác, những người stake ETH trong khi chạy một nút có thể kiếm được lợi nhuận cố định 6,96% hàng năm cộng với phần thưởng RPL linh hoạt do nền tảng phát hành để bảo mật mạng Ethereum.

Nhà vận hành nút không cần nạp toàn bộ 32 ETH để chạy một nút trước khi vận hành trên không gian Rocket Pool. Thay vào đó, Rocket Pool cho phép nhà xác thực nạp một nửa, tức là 16 ETH. Điều này khiến nó trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn cho các nhà khai thác nút trong giao thức Ethereum PoS.

3) Tempus Finance — thu nhập cố định cho token

Tempus là giao thức staking thanh khoản hàng đầu tiếp theo dành cho người dùng DeFi. Công cụ DeFi thế hệ mới này giúp người dùng có thể kiếm được thu nhập cố định từ token của mình. Bằng cách này, người dùng có thể kiếm được thu nhập thụ động cố định từ tài sản kỹ thuật số của họ trên tất cả các giao thức mà họ triển khai.

Đội ngũ Tempus cho biết giải pháp đa chuỗi của mình có thể được triển khai trong ba trường hợp sử dụng khác nhau.

  1. Người dùng có thể điều chỉnh mức tăng trưởng trong tương lai đối với tài sản tiền mã hóa của mình.

  2. Họ cũng có thể suy đoán về tốc độ tăng trưởng trong tương lai của tài sản.

  3. Họ có thể triển khai tài sản được token hóa vào nhóm thanh khoản và kiếm phí giao dịch.

Tempus hỗ trợ hầu hết các token cho lợi nhuận trên blockchain Ethereum và Fantom, bao gồm stETH, yvDAI, xSUSHI và aUSDC. Trong khi đó, giao thức cũng vận hành một trình tạo lập thị trường tự động (AMM), giúp cung cấp thanh khoản cho token mang lại lợi nhuận trở nên dễ dàng hơn.

Giao thức này không tính phí staking. Tuy nhiên, người dùng phải trả phí hoán đổi để cung cấp tính thanh khoản trong bể AMM.

4) Hubble Protocol — vay bằng tiền mã hóa đã stake

Hubble Protocol đã thu hút sự chú ý sau khi tham gia cuộc thi hackathon Solana. Kể từ đó, nền tảng staking thanh khoản mới này đã được biết đến rộng rãi,

trở nên phổ biến nhờ các dịch vụ cho vay của nó. Người dùng có thể vay dựa vào tiền mã hóa của họ và sử dụng token đã vay làm tài sản thế chấp trên các nền tảng DeFi khác. Bằng cách này, người dùng có thể gia tăng mức độ staking khi kiếm lợi nhuận được từ cả khoản tiền nạp ban đầu và khoản tiền vay mà họ có thể truy cập. Stablecoin USDH có vai trò quan trọng trong giao thức Hubble vì được sử dụng trong dịch vụ cho vay tiền mã hóa.

Hubble hỗ trợ nhiều tài sản và cho phép người dùng nạp tiền từ nhiều mạng khác nhau. Nền tảng này cung cấp đòn bẩy lên tới 11x cho tài sản thế chấp mà người dùng có thể sử dụng để giao dịch. Điều này làm tăng tiềm năng tăng trưởng từ tiền nạp của người dùng theo cấp số nhân.

Hubble tính phí 0,5% cho các khoản vay.

5) Meta Pool — staking thanh khoản cho Near protocol

Meta Pool phục vụ mạng lưới hợp đồng thông minh Near. Dịch vụ staking thanh khoản cho phép người dùng stake tài sản Near và nhận được stNEAR. stNEAR có thể được sử dụng cho các hoạt động DeFi trong hệ sinh thái Near và hệ thống tổng hợp tăng trưởng Aurora.

Meta Pool ủy quyền tiền nạp của người dùng cho 65 nhà xác thực theo dõi hiệu suất của tài sản ký gửi. Khi người dùng khóa tiền trong giao thức DeFi, Meta Pool thưởng cho người dùng lợi nhuận hàng năm lên đến 9,76%, không bao gồm phần thưởng staking từ các hoạt động tăng trưởng khác. Nếu tài sản token hóa được triển khai trên giao thức Aurora, người dùng cũng có thể nhận được lợi nhuận lên đến 9,76%.

Giống như tất cả các giao thức trong bài viết này, Meta Pool cung cấp tính năng hủy stake tức thì. Tuy nhiên, tính năng này đi kèm với một khoản phí 0,3%.

6) Staking thanh khoản OKTC — stake và kiếm OKT dễ dàng

Staking thanh khoản OKTC là một giải pháp staking thanh khoản tiên tiến trên OKT Chain (OKTC). Được cung cấp bởi OKX, nó cho phép người dùng stake và kiếm token OKT trong khi duy trì tính thanh khoản.

Sau khi stake OKT, người dùng sẽ nhận được OKT (stOKT), một token KIP-20 linh hoạt có thể được giao dịch và sử dụng tự do trong hệ sinh thái OKTC. Ngoài ra, người dùng có thể kiếm phí hoán đổi bằng cách cung cấp thanh khoản cho Hoán đổi OKTC.

Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu? Tham khảo hướng dẫn toàn diện của chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết.

Dù bạn là nhà giao dịch OKX hiện tại hay mới tham gia nền tảng, tham gia với chúng tôi và bắt đầu kiếm phần thưởng bằng cách stake thanh khoản OKTC.

Sử dụng ETH stake thanh khoản cho DeFi

Một trong những cách khai thác tiềm năng của staking thanh khoản là sử dụng trong DeFi. Điều này phần lớn được thực hiện thông qua khai thác lợi nhuận, vì tài sản cố định có thể được sử dụng trong các giao thức tạo tăng trưởng.

Khai thác lợi nhuận cho phép người dùng khóa tiền và sử dụng phiên bản được neo của tài sản ở nơi khác. Kết quả là, người dùng có thể sử dụng tài sản được neo làm tài sản thế chấp để vay tiền mã hóa và thực hiện giao dịch, kiếm thu nhập chủ động và thụ động.

Tổng kết về staking thanh khoản: chiến lược staking nâng cao

Staking thanh khoản là hệ thống thế hệ mới, cho phép người dùng đưa tài sản của họ vào hoạt động và có tiềm năng tăng trưởng. Thay vì khóa tiền và không có quyền truy cập, staking thanh khoản cung cấp cho người dùng phiên bản tài sản có tính thanh khoản cao để sử dụng trên các nền tảng khác. Điều này khiến dịch vụ staking thanh khoản được người dùng yêu thích vì họ có thể dễ dàng rút lại tài sản bất cứ khi nào họ muốn.

Dù quy trình này có thể mang lại lợi nhuận nhưng staking thanh khoản là một chiến lược nâng cao và chỉ nên được sử dụng bởi những người có kinh nghiệm staking.

Câu hỏi thường gặp

Staking thanh khoản có rủi ro không?

Có, staking thanh khoản đi kèm với rủi ro. Phiên bản token hóa có thể dễ dàng bị mất neo giá với tài sản ban đầu hoặc mất giá trị. Một vấn đề khác là người dùng chỉ có thể rút lại tài sản nếu họ trả lại giá trị tương đương với số tiền nạp ban đầu. Các nền tảng staking thanh khoản cũng có thể dễ dàng bị hack nếu áp dụng các biện pháp bảo mật kém.

Điểm khác biệt giữa staking thanh khoản và staking là gì?

Sự khác biệt chính là staking thanh khoản có tính thanh khoản cao hơn so với staking. Những người stake thanh khoản sẽ nhận được phiên bản token hóa của tài sản tiền mã hóa đã ký gửi để có thể sử dụng trên các nền tảng khác. Tuy nhiên, staking không cung cấp cho người dùng đặc quyền này.

Token staking thanh khoản là gì?

Token staking thanh khoản là phiên bản token hóa tiền nạp của người dùng. Với số tiền nạp ban đầu bị khóa, người dùng sẽ được cấp token staking thanh khoản, token này có thể chuyển nhượng, giao dịch và sử dụng trên các nền tảng khác.

Staking thanh khoản có tốt không?

Staking thanh khoản có thể là một phương pháp khả thi để tạo ra tăng trưởng từ tài sản kỹ thuật số. Phương thức staking này cho phép người dùng truy cập token của họ và bảo mật mạng bằng các token đó. Tuy nhiên, staking thanh khoản phù hợp hơn với những người stake có nhiều kinh nghiệm do tính phức tạp vốn có của nó.

Staking thanh khoản có tốt hơn staking không?

Điều này phần lớn phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng. Staking thanh khoản có thể là một lựa chọn tốt hơn cho người dùng DeFi có kinh nghiệm. Ngược lại, staking sẽ tốt hơn cho các nhà giao dịch cá nhân quan tâm đến việc làm cho tài sản tiền mã hóa nhàn rỗi của họ hoạt động lâu dài.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể sẽ bao gồm các sản phẩm không được cung cấp ở khu vực của bạn. Nội dung này không nhằm mục đích cung cấp (i) lời khuyên hay đề xuất đầu tư, (ii) lời đề nghị hoặc chào mời mua, bán hoặc nắm giữ crypto/tài sản kỹ thuật số hoặc (iii) lời khuyên về tài chính, kế toán, pháp lý hoặc thuế. Tài sản kỹ thuật số/crypto, bao gồm cả stablecoin, có độ rủi ro cao và khả năng biến động mạnh. Bạn nên cân nhắc kỹ theo điều kiện tài chính của mình xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản kỹ thuật số có phù hợp hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư để được giải đáp câu hỏi về tình hình cụ thể của bản thân. Thông tin (bao gồm dữ liệu thị trường và thông tin thống kê, nếu có) xuất hiện trong bài đăng này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin chung. Mặc dù đã hết sức cẩn trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu và biểu đồ này, chúng tôi không chịu trách nhiệm/trách nhiệm pháp lý đối với các sai sót hoặc thiếu sót được trình bày ở đây.

© 2025 OKX. Bài viết này có thể được sao chép hoặc phân phối toàn bộ, hoặc trích dẫn các đoạn không quá 100 từ, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại. Mọi bản sao hoặc phân phối toàn bộ bài viết phải ghi rõ: “Bài viết này thuộc bản quyền © 2025 OKX và được sử dụng có sự cho phép.” Nếu trích dẫn, vui lòng ghi tên bài viết và nguồn tham khảo, ví dụ: “Tên bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2025 OKX.” Một số nội dung có thể được tạo ra hoặc hỗ trợ bởi công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Không được chỉnh sửa, chuyển thể hoặc sử dụng sai mục đích bài viết.

Bài viết liên quan

Xem thêm
Futures generic thumb
Bitcoin
Công cụ Giao dịch
Phái sinh

Giải thích về công cụ phái sinh Bitcoin: Hợp Đồng Futures Kỳ Hạn, Futures Vĩnh Cửu và Quyền Chọn

Phái sinh là chứng khoán hoặc hợp đồng có thể giao dịch với giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở. Trong hầu hết trường hợp đối với công cụ phái sinh tiền mã hoá, tài sản cơ sở là Bitcoin (BTC), hoặc các loại tiền mã hóa hàng đầu khác.

Nói chung, phái sinh là công cụ tài chính phức tạp, thường có rủi ro cao, hữu ích cho việc quản lý rủi ro thông qua phòng ngừa rủi ro.

Phái sinh truyền thống

Trong khi những thị trường truyền thống đã sử dụng nhiều hình thức phái sinh khác nhau trong hàng nghìn năm, thì các hình thức hiện đại của giao dịch phái sinh có thể bắt nguồn từ những năm 1970 và 1980, khi Sở giao dịch hàng hóa Chicago (CME) và Hội đồng thương mại Chicago (CBOT) giới thiệu hợp đồng futures kỳ hạn.

Các loại công cụ phái sinh phổ biến nhất bao gồm hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn, dựa trên nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, tiền tệ, trái phiếu và hàng hóa. Với số lượng lớn công cụ phái sinh hiện có, rất khó xác định quy mô của thị trường, ước tính từ hàng nghìn tỷ đến hơn một triệu tỷ USD.

Hợp đồng Futures Bitcoin

Trong số những công cụ phái sinh tiền mã hóa, hợp đồng futures Bitcoin là hợp đồng đầu tiên trở nên phổ biến và vẫn được giao dịch nhiều nhất về khối lượng. Hợp đồng tương lai BTCđã được giao dịch trên các nền tảng nhỏ hơn vào đầu năm 2012, nhưng phải đến năm 2014, nhu cầu ngày càng tăng đã thúc đẩy các sàn giao dịch lớn, cụ thể là CME Group Inc và Cboe Global Markets Inc, tham gia.

Hiện nay, hợp đồng futures Bitcoin là một trong những công cụ được giao dịch phổ biến nhất trong ngành, và các sàn giao dịch hàng đầu như OKX ghi nhận khối lượng giao dịch hằng ngày đạt hàng tỷ USD.

BTC futures aggregated volume
Hợp đồng futures BTC - Tổng hợp khối lượng hằng ngày. Nguồn: Độ lệch

Hợp đồng futures Bitcoin là gì?

Hợp đồng futures là thỏa thuận giữa hai bên — thường là hai người dùng trên một sàn giao dịch — để mua và bán tài sản cơ sở (trong trường hợp này là BTC) với mức giá đã thỏa thuận trước (giá kỳ hạn), vào một ngày nhất định trong tương lai.

Mặc dù các nội dung chi tiết hơn có thể khác biệt giữa các sàn giao dịch, nhưng hợp đồng futures về cơ bản vẫn dựa trên nguyên tắc - hai bên đồng ý cố định giá của tài sản cơ sở cho giao dịch trong tương lai.

Để thuận tiện, hầu hết sàn giao dịch không yêu cầu người nắm giữ hợp đồng futures nhận tài sản cơ sở thực tế (chẳng hạn như thùng dầu hoặc vàng miếng) sau khi hợp đồng đáo hạn, mà thay vào đó hỗ trợ thanh toán bằng tiền mặt.

Tuy nhiên, hợp đồng futures Bitcoin được thanh toán vật lý, chẳng hạn như hợp đồng do Bakkt - Sàn Giao Dịch Liên Lục Địa (ICE) cung cấp, đang ngày càng phổ biến, vì việc chuyển đổi Bitcoin thực sự có thể được thực hiện tương đối dễ dàng so với hầu hết các loại hàng hóa.

Hợp đồng futures Bitcoin hoạt động như thế nào?

Hãy cùng tìm hiểu giao dịch hợp đồng futures BTC trên OKX. Trước hết, thị trường tương lai hằng tuần chỉ đơn giản là người nắm giữ hợp đồng đang đặt cược vào giá Bitcoin trong một tuần — OKX cũng cung cấp các khoảng thời gian hai tuần một lần, hằng quý và hai quý một lần cho các hợp đồng tương lai. 

Vì vậy, nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD hôm nay và Adam tin rằng giá sẽ cao hơn vào tuần tới, anh ấy có thể mở vị thế mua với tối thiểu một hợp đồng (mỗi hợp đồng BTC trị giá tương đương 100 USD) trên thị trường hợp đồng futures hằng tuần của OKX. 

Khi ai đó mua và nắm giữ Bitcoin (mua long), họ đang tin rằng giá sẽ tăng cao hơn, nhưng không thể kiếm được lợi nhuận nếu giá giảm. Bán short, hoặc bán tài sản hôm nay với kỳ vọng giá tài sản sẽ giảm vào ngày mai là cách nhà giao dịch kiếm lời từ việc giá giảm.

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ giả định Adam mở 100 hợp đồng vị thế mua (100 x 100 USD = 10.000 USD), thể hiện chung cam kết của Adam là mua 1 BTC vào ngày thanh toán vào tuần tới (15:00 thứ Sáu hằng tuần trên OKX, theo giờ Việt Nam) với mức giá đó - 10.000 USD.

Mặt khác, chúng ta có Robbie, người tin rằng giá Bitcoin sẽ thấp hơn 10.000 USD vào tuần tới và muốn bán short. Robbie cam kết bán 100 hợp đồng, hoặc 1 BTC, vào ngày thanh toán tuần tới với mức giá đã thỏa thuận là 10.000 USD.

Adam và Robbie được kết nối với nhau trên sàn giao dịch và trở thành hai bên ký kết hợp đồng futures: Adam cam kết mua 1 BTC với giá 10.000 USD và Robbie cam kết bán 1 BTC với giá 10.000 USD khi hợp đồng đáo hạn.

Giá Bitcoin một tuần sau, vào ngày thanh toán, sẽ quyết định liệu hai nhà giao dịch này lời hay lỗ.

Một tuần trôi qua và Bitcoin đang giao dịch ở mức 15.000 USD. Điều này có nghĩa là Adam, người đồng ý mua 1 BTC với giá 10.000 USD, thu được lợi nhuận từ hợp đồng của mình, kiếm được 5.000 USD. Adam, như đã thỏa thuận, chỉ cần trả 10.000 USD cho 1 BTC, anh ta có thể bán 1 BTC ngay lập tức với giá trị thị trường hiện tại là 15.000 USD.

Mặt khác, Robbie mất 5.000 USD vì phải bán 1 BTC của mình với giá đã thỏa thuận là 10.000 USD, mặc dù hiện tại BTC có giá 15.000 USD. 

Tùy thuộc vào tài sản Adam và Robbie đã sử dụng, OKX thanh toán hợp đồng bằng stablecoin Tether (USDT) hoặc BTC, ghi có vào tài khoản của Adam hoặc Robbie với lãi lỗ đã thực hiện.

Vì hợp đồng tương lai phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư, nên các chỉ báo như Tỷ lệ Long/Short BTC có thể cung cấp cái nhìn tóm lược về tâm lý chung. Tỷ lệ Long/Short BTC, so sánh tổng số người dùng có vị thế mua với người dùng có vị thế bán, trong cả hợp đồng tương lai và hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu.

BTC Long/Short Ratio OKX
Tỷ lệ Long/Short BTC. Nguồn: OKX.com

Khi tỷ lệ là 1, số lượng người đang nắm giữ vị thế mua và bán bằng nhau (tâm lý thị trường trung lập). Tỷ lệ cao hơn 1 (nhiều vị thế mua hơn so với vị thế bán) cho thấy kỳ vọng thị trường tăng giá, trong khi tỷ lệ thấp hơn 1 (nhiều vị thế bán hơn vị thế mua) cho thấy kỳ vọng thị trường giảm giá.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng tương lai?

Tại sao người dùng lại tham gia hợp đồng tương lai để mua hoặc bán Bitcoin thay vì giao dịch BTC trực tiếp trên thị trường giao ngay? Nhìn chung, câu trả lời cho điều này là quản lý rủi ro và đầu cơ.  

Quản lý rủi ro 

Hợp đồng tương lai từ lâu đã được sử dụng bởi những người nông dân đang tìm cách giảm thiểu rủi ro và quản lý dòng tiền bằng cách đảm bảo nhận được cam kết về sản phẩm của mình trước thời hạn, với mức giá đã thỏa thuận trước. Vì sản phẩm nông nghiệp có thể mất thời gian chuẩn bị nên nông dân muốn tránh sự biến động giá thị trường và những điều không chắc chắn trong tương lai.

Sự biến động và thay đổi giá của Bitcoin cũng đòi hỏi việc chủ động quản lý rủi ro, đặc biệt đối với những người dựa vào tài sản kỹ thuật số để kiếm nguồn thu nhập đều đặn.

Doanh thu của thợ đào phụ thuộc vào giá Bitcoin và chi phí hằng tháng của họ. Trong khi giá Bitcoin có thể biến động dữ dội mỗi ngày, chi phí phần lớn vẫn cố định, gây khó khăn cho việc dự đoán chắc chắn thu nhập.

Hơn nữa, sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trong lĩnh vực khai thác coin tạo ra những thách thức mới không liên quan đến giá, chẳng hạn như dư thừa phần cứng do độ khó tăng lên. Cách duy nhất để thợ đào tiếp tục hoạt động trong môi trường như vậy với rủi ro tối thiểu là phòng ngừa rủi ro bằng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai.

Đầu cơ

Tuy nhiên, quản lý rủi ro hoặc phòng ngừa rủi ro khác với đầu cơ, đây cũng là một trong những yếu tố chính thúc đẩy giao dịch hợp đồng tương lai Bitcoin. Vì các nhà giao dịch và đầu cơ muốn kiếm lời từ biến động giá theo cả hai hướng (lên hoặc xuống), nên họ cần có khả năng đặt cược theo từng hướng — mua long hoặc bán short.

Hợp đồng tương lai giúp người dùng bi quan tác động lên tâm lý thị trường, một hiện tượng được Ngân hàng Dự trữ Liên bang San Francisco thảo luận chi tiết trong nghiên cứu của mình với tiêu đề Cách Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Thay Đổi Giá Bitcoin.

Cuối cùng, hợp đồng tương lai Bitcoin phổ biến vì cho phép sử dụng đòn bẩy, trong đó nhà giao dịch có thể mở vị thế lớn hơn số tiền nạp của mình, miễn là họ duy trì tỷ lệ ký quỹ hợp lý — do sàn giao dịch xác định. Việc sử dụng đòn bẩy không làm thay đổi bất kỳ điều kiện nào liên quan đến công cụ phái sinh và chỉ được dùng để tăng cường rủi ro cũng như phần thưởng.

Khi thị trường tăng giá, hợp đồng tương lai tăng giá trị và có thể bán với giá cao hơn giá giao ngay, và ngược lại. Sự chênh lệch này, được gọi là cơ sở, là chỉ báo hữu ích khác nhằm đánh giá tâm lý thị trường.

BTC Futures Basis
Cơ sở BTC. Nguồn: OKX.com

Khi cơ sở dương (giá tăng), nghĩa là giá hợp đồng tương lai cao hơn giá giao ngay thực tế. Khi cơ sở âm (giá giảm), điều đó cho thấy giá hợp đồng tương lai thấp hơn giá giao ngay.

Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu BTC

Ngoài hợp đồng tương lai tiêu chuẩn đã thảo luận ở trên, thị trường Bitcoin cũng hỗ trợ hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu, là hợp đồng tương lai không có ngày đáo hạn.

Vì không có ngày thanh toán nên cả hai bên đều không phải mua hoặc bán. Thay vào đó, người dùng được phép giữ vị thế ở trạng thái chờ khớp miễn là tài khoản của họ có đủ BTC (tiền ký quỹ) để thực hiện.

Tuy nhiên, trái ngược với hợp đồng tương lai tiêu chuẩn có giá của hợp đồng và tài sản cơ sở dần tương đương nhau khi hợp đồng đáo hạn, hợp đồng vĩnh cửu không có ngày tham chiếu như vậy trong tương lai. Hợp đồng tương lai vĩnh cửu hoặc hoán đổi vĩnh cửu sử dụng cơ chế khác để hợp nhất giá định kỳ, gọi là tỷ lệ funding. 

Mục đích của tỷ lệ funding là nhằm giữ cho giá hợp đồng phù hợp với giá giao ngay của tài sản cơ sở, tránh độ sai lệch lớn.

Cần lưu ý rằng tỷ lệ funding là khoản phí được thỏa thuận giữa hai bên trong hợp đồng (các bên mua và bán) — không phải phí do sàn giao dịch thu.

Ví dụ, nếu giá trị của hợp đồng vĩnh cửu tiếp tục tăng, tại sao những người bán short (thuộc bên bán) lại tiếp tục giữ một hợp đồng chờ khớp vô thời hạn? Tỷ lệ funding giúp cân bằng tình huống như trên. Tỷ lệ funding tự thay đổi và do thị trường xác định. 

Hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu BTC hoạt động như thế nào?

Ví dụ: nếu hợp đồng hoán đổi vĩnh cửu được giao dịch ở mức 9.000 USD nhưng giá giao ngay của BTC là 9.005 USD, tỷ lệ funding sẽ âm (để bù đắp chênh lệch giá). Tỷ lệ funding âm có nghĩa là người nắm giữ vị thế bán phải trả tiền cho người nắm giữ vị thế mua. 

Ngược lại, nếu giá của hợp đồng cao hơn giá giao ngay, tỷ lệ funding sẽ dương — người nắm giữ hợp đồng vị thế mua phải trả tiền cho người nắm giữ hợp đồng vị thế bán.

Trong cả hai trường hợp này, tỷ lệ funding thúc đẩy việc mở vị thế mới, từ đó có thể đưa giá hợp đồng đến gần hơn với giá giao ngay.

Các khoản thanh toán tỷ lệ funding được thực hiện 8 giờ một lần trên hầu hết sàn giao dịch, bao gồm cả OKX, miễn là người nắm giữ hợp đồng giữ vị thế của mình ở trạng thái chờ khớp. Mặt khác, lãi & lỗ được ghi nhận tại thời điểm thanh toán hằng ngày và được tự động ghi có vào tài khoản của chủ sở hữu.

Dữ liệu tỷ lệ funding, hiển thị như bên dưới, có thể được sử dụng để nhanh chóng đánh giá xu hướng và hiệu suất của thị trường trong bất kỳ khoảng thời gian nào. Một lần nữa, tỷ lệ funding dương cho thấy thị trường nhìn chung tăng giá — giá hợp đồng hoán đổi cao hơn giá giao ngay. Tỷ lệ funding âm cho thấy tâm lý giảm giá, nghĩa là giá hợp đồng hoán đổi thấp hơn giá giao ngay.

BTC Swap Funding Rate
Tỷ Lệ Funding Hoán Đổi Vĩnh Cửu BTC. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn Bitcoin

Giống như hợp đồng tương lai Bitcoin, quyền chọn cũng là sản phẩm phái sinh theo dõi giá Bitcoin theo thời gian. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai tiêu chuẩn — trong đó hai bên đồng ý về ngày và giá để mua hoặc bán tài sản cơ sở — với quyền chọn, bạn thực sự mua “quyền chọn” hoặc quyền mua hoặc bán tài sản ở một mức giá đã định trong tương lai.

Mặc dù quyền chọn tiền mã hóa ra đời trễ hơn so với hợp đồng tương lai, nhưng trong tháng này, quyền chọn Bitcoin đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là hơn 1 tỷ USD tính theo Hợp đồng mở (OI). OI biểu thị tổng giá trị (thường là USD) của các hợp đồng quyền chọn hiện chưa thanh toán. Hợp đồng mở ngày càng tăng thường cho thấy dòng vốn mới đổ vào thị trường.

BTC Options Open Interest
Tổng Giá Trị Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC. Nguồn: Skew.com

Quyền chọn mua và Quyền chọn bán

Có hai loại hợp đồng quyền chọn, quyền chọn muaquyền chọn bán. Quyền chọn mua cung cấp cho chủ sở hữu quyền mua tài sản cơ sở vào một ngày đã định (đáo hạn) và quyền chọn bán cho chủ sở hữu quyền bán tài sản đó. Mỗi quyền chọn, tùy thuộc vào các điều kiện liên quan, có giá thị trường, được gọi là phí quyền chọn.

Hợp đồng quyền chọn cũng có hai loại, kiểu Mỹ và kiểu châu Âu. Quyền chọn kiểu Mỹ có thể được thực hiện - nghĩa là người nắm giữ mua hoặc bán - vào bất kỳ thời điểm nào trước ngày đáo hạn, trong khi quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ có thể được thực hiện vào ngày đáo hạn. OKX hỗ trợ quyền chọn kiểu châu Âu.

Sở hữu quyền chọn có nghĩa là nếu người nắm giữ quyết định không thực hiện quyền mua hoặc bán của họ vào ngày đáo hạn, thì hợp đồng sẽ mất hiệu lực. Người nắm giữ không cần phải thực hiện quyền mua hoặc bán, nhưng họ sẽ mất phí quyền chọn — mức giá mà họ đã trả cho hợp đồng. 

Quyền chọn cũng được thanh toán bằng tiền mặt để thuận tiện giao dịch, nhưng tồn tại những rủi ro rất khác so với hợp đồng tương lai. Với hợp đồng tương lai, không có giới hạn rủi ro và phần thưởng đối với một trong hai bên giao dịch (giá Bitcoin có thể biến động theo mọi hướng trước khi thanh toán). Nhưng với quyền chọn, người mua có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn và tổn thất hạn chế, trong khi người bán quyền chọn có tổn thất tiềm ẩn không giới hạn và lợi nhuận rất hạn chế (theo như giải thích bên dưới).

Hợp đồng quyền chọn Bitcoin hoạt động như thế nào?

Nếu Bitcoin đang giao dịch ở mức 10.000 USD ngày hôm nay và lần này, Robbie tin rằng giá sẽ cao hơn vào một ngày nhất định trong tương lai (giả sử một tháng sau), anh ấy có thể mua một quyền chọn mua. Quyền chọn mua của Robbie có giá thực hiện (giá mà BTC có thể được mua trong tương lai) là 10.000 USD trở xuống.

Nếu một tháng sau Bitcoin giao dịch ở mức 15.000 USD, Robbie có thể thực hiện quyền chọn mua của mình và mua Bitcoin với giá 10.000 USD để kiếm lợi nhuận ngay lập tức. Ngược lại, nếu sau một tháng Bitcoin giao dịch ở mức 9,000 USD, Robbie có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Tuy nhiên, chúng ta chưa xem xét phí quyền chọn trong cả hai trường hợp này. Phí quyền chọn là số tiền Robbie sẽ trả để mua quyền chọn mua — giá thị trường của quyền chọn. Nếu phí quyền chọn là 1.500 USD, Robbie sẽ trả 1.500 USD hôm nay để có quyền mua Bitcoin với giá 10.000 USD một tháng sau đó.

Điều này có nghĩa là, đối với Robbie, giá hòa vốn thực sự là 10.000 USD + 1.500 USD = 11.500 USD — vì vậy Robbie cần BTC cao hơn 11.500 USD để kiếm được lợi nhuận. Nếu Robbie để quyền chọn của mình hết hiệu lực, anh ta sẽ chỉ mất phí quyền chọn 1.500 USD.

Vì vậy, trên thực tế, trong khi tiềm năng kiếm lời của Robbie là không giới hạn (hoặc chỉ bị giới hạn bởi giá Bitcoin), tổn thất của Robbie bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà anh đã trả. Trong bất kỳ trường hợp nào, Robbie cũng không thể chịu lỗ nhiều hơn phí quyền chọn trong hợp đồng này.

Tiếp đến là Adam, người tin rằng giá Bitcoin sẽ giảm trong tháng tới. Adam có thể mua một quyền chọn bán với giá thực hiện là 10.000 USD. Điều này nghĩa là, Adam sẽ có quyền chọn bán Bitcoin với giá 10.000 USD vào tháng sau, bất kể giá giao ngay là bao nhiêu.

Sau một tháng, nếu Bitcoin được giao dịch thấp hơn 10.000 USD, giả sử ở mức 8.000 USD, Adam sẽ kiếm được lợi nhuận bằng cách thực hiện quyền chọn của mình - bán BTC với giá cao hơn 2.000 USD so với giá thị trường. Nếu BTC đang giao dịch cao hơn 10.000 USD, anh ấy có thể để quyền chọn của mình hết hiệu lực.

Adam cũng sẽ phải trả phí quyền chọn để mua quyền chọn này, và giống như Robbie, phí quyền chọn cũng là số tiền tối đa mà anh ấy mạo hiểm trong hợp đồng này.

Mặt khác, chúng ta có những người bán quyền chọn hoặc người viết hợp đồng, là đối tác của Robbie và Adam và đã đồng ý bán cho họ quyền chọn mua cũng như quyền chọn bán tương ứng. Về cơ bản, người bán quyền chọn hứa hẹn sẽ bán và mua BTC theo yêu cầu, để đổi lấy phí quyền chọn do Robbie và Adam chi trả.

Xét về rủi ro, người bán quyền chọn có lợi nhuận bị giới hạn bởi phí quyền chọn mà họ tính, nhưng tổn thất tiềm ẩn thì không giới hạn, vì họ sẽ phải mua hoặc bán BTC nếu thực hiện quyền chọn, bất kể chênh lệch giữa giá giao ngay và giá thực hiện là bao nhiêu. Điều này có thể được giải thích thêm thông qua chế độ xem Thị Trường Quyền Chọn Bitcoin OKX bên dưới.

Quyền chọn OKX BTCUSD200925. Nguồn: OKX.com

Quyền chọn mua và quyền chọn bán có ngày đáo hạn vào 25/09/2020 được hiển thị trong biểu đồ trên. Vòng tròn màu xanh biểu thị các hợp đồng quyền chọn có giá thực hiện là 11.000 USD, nghĩa là người nắm giữ quyền chọn mua cho hợp đồng này sẽ có thể mua Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09, trong khi người nắm giữ quyền chọn bán sẽ có thể bán Bitcoin với giá tương tự. Các vòng tròn màu xanh lá cây và màu đỏ biểu thị giá đánh dấu, đây là chỉ báo dựa trên giá trị trung bình về định giá thị trường, trong khi dữ liệu “Bid1” và “Ask1” phản ánh giá chào bán hiện tại của thị trường.

Nếu hôm nay Robbie mua quyền chọn mua này, anh ấy sẽ trả giá chào bán tốt nhất – là $1.373,08 trong ảnh chụp màn hình phía trên – đây là phí quyền chọn để Robbie có quyền mua Bitcoin ở mức $11.000 vào ngày 25/09. Tương tự, Adam sẽ trả 2.712,90 USD để mua quyền chọn bán của mình để có quyền bán Bitcoin với giá 11.000 USD vào ngày 25/09.

Sự khác biệt về phí quyền chọn này thể hiện tâm lý thị trường, trong đó đối tác đồng ý mua Bitcoin của Adam tin rằng đó là phi vụ cá cược rủi ro hơn so với bên đồng ý bán cho Robbie.

Hợp Đồng Mở Theo Giá Thực Hiện là dữ liệu có thể cho thấy triển vọng của thị trường ngay lập tức, thể hiện trong biểu đồ dưới đây.

Skew Options by Strike
Hợp Đồng Mở Quyền Chọn BTC Theo Giá Thực Hiện. Nguồn: Skew.com

Biểu đồ này hiển thị giá trị (tính bằng BTC) của quyền chọn chưa đáo hạn (quyền chọn mua + quyền chọn bán) ở các mức giá thực hiện khác nhau. Bạn có thể thấy hầu hết nhà giao dịch đều có hợp đồng quyền chọn với giá thực hiện là 10.125 USD, tiếp đến là 7.250 USD và 11.250 USD. Dữ liệu này nhấn mạnh ba mức giá thực hiện phổ biến nhất, đang áp dụng đối với Bitcoin — và khoảng giá dự kiến trong tương lai gần.

Tại sao mọi người mua và bán BTC thông qua hợp đồng quyền chọn?

Hợp đồng quyền chọn, giống như hợp đồng tương lai, cũng là công cụ quản lý rủi ro, nhưng có phần linh hoạt hơn vì không đòi hỏi người mua thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào.

Một lần nữa, chúng ta có thể thảo luận về thợ đào Bitcoin, bên hưởng lợi tiềm năng của những hợp đồng này, nơi họ có thể mua quyền chọn bán nhằm đảm bảo tỷ lệ nhất định cho BTC đã khai thác trong tương lai. Tuy nhiên, không giống như hợp đồng tương lai khi thợ đào có nghĩa vụ bán BTC của mình bất kể với mức giá bao nhiêu, trong hợp đồng quyền chọn, họ có thể chọn không bán nếu giá Bitcoin tăng đáng kể.

Đầu cơ vẫn là lý do khác cho việc sử dụng quyền chọn, bởi chúng cho phép nhà giao dịch thận trọng đặt cược với số tiền rủi ro nhỏ hơn nhiều (phí quyền chọn) so với hợp đồng tương lai.

Công cụ phái sinh và độ uy tín của Bitcoin

Công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn hỗ trợ xác định giá của tài sản cơ sở — quá trình xác định giá của thị trường — bằng cách cung cấp cho thị trường những công cụ cần thiết để thể hiện tâm lý thị trường. Chẳng hạn, vì không có công cụ phái sinh, nhà đầu tư Bitcoin phần lớn phải mua và nắm giữ chính lượng Bitcoin đó, điều này đã gây ra bong bóng Bitcoin vào năm 2017, khi giá tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.

Chỉ sau khi CME và Cboe ra mắt hợp đồng tương lai Bitcoin, những người bán short trên thị trường mới có thể làm vỡ bong bóng.

Dù sự sụp đổ sau đó và “mùa đông tiền mã hóa” năm 2018 đã tác động mạnh lên thị trường, nó cũng thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển, khi giá cả ổn định, cho phép công nghệ và sự chấp nhận một lần nữa trở lại vị thế hàng đầu.

Trong khi đó, việc ra mắt công cụ phái sinh được quản lý, chẳng hạn như Quyền chọn Bitcoin của Bakkt, đang giúp hợp pháp hóa không gian tiền mã hóa và thu hút nhà đầu tư tổ chức.

Cuối cùng, để Bitcoin trở thành loại tài sản được chấp nhận rộng rãi, nhiều người cho rằng cần có thị trường giao dịch minh bạch, khó bị thao túng.

Để đạt được điều này sẽ cần một dòng vốn mới, tăng tính thanh khoản, giảm biến động, quá trình hình thành giá tự nhiên và sự tin tưởng của các nhà đầu tư tổ chức quy mô lớn. Mỗi sản phẩm phái sinh chất lượng đều có khả năng đưa Bitcoin đến gần hơn với việc được hợp pháp hóa.


OKX Insights trình bày báo cáo phân tích thị trường, tính năng chuyên sâu và tin tức chọn lọc từ những chuyên gia tiền mã hóa.

Theo dõi OKX Insights trên Twitter Telegram..

5 thg 11, 2025
44
OKX Bot Trading
Công cụ Giao dịch
OKX
Hướng dẫn giao dịch

Cách sử dụng Bot giao dịch tiền mã hóa của OKX

Ngoài các cặp giao dịch phong phú, các dịch vụ tài chính phi tập trung và nhiều cơ hội kiếm crypto , chúng tôi còn cung cấp bot giao dịch crypto tùy biến giúp các nhà giao dịch tận dụng những chiến lược giao dịch tự động đa dạng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu:
31 thg 10, 2025
35
Generic bull market charts thumbnail
OKX
Chiến lược

Cách giao dịch lô tiền mã hóa trên Thị trường Liquid của OKX

Một trong những sản phẩm và dịch vụ tiên tiến được cung cấp trên OKX là giao dịch lô, khả dụng trên Thị trường Liquid của chúng tôi. Giao dịch lô cho phép người dùng vào hoặc thoát các vị thế tiền mã hóa quan trọng mà không gặp rủi ro trượt giá. Thị trường Liquid của OKX cho phép bạn giao dịch lô nhiều công cụ được hỗ trợ trên sàn giao dịch và triển khai các chiến lược giao dịch đa leg tiên tiến hơn.
30 thg 10, 2025
Trung cấp
38
thumbnail:connect-tradingview-to-okx
Công cụ Giao dịch
Hướng dẫn giao dịch

Crypto TradingView: Hướng dẫn giao dịch bằng TradingView

TradingView từ lâu đã trở thành nền tảng được các nhà giao dịch ưa thích. Nền tảng này cung cấp bộ công cụ giao dịch và biểu đồ toàn diện cho phép các nhà giao dịch đưa ra quyết định sáng suốt cũng nh
30 thg 10, 2025
25
trade-academy-perpetual-swaps-and-futures
Hợp đồng tương lai
Chiến lược

Chiến lược giao dịch hợp đồng futures crypto tốt nhất

Khi tiền mã hóa ngày càng phổ biến, hợp đồng futures được phát triển để cung cấp tính thanh khoản và nguồn lực lớn hơn cho những nhà giao dịch tích cực tham gia vào thị trường. Hợp đồng futures tiền mã hóa cho phép dễ dàng suy đoán về biến động giá trong tương lai bằng cách sử dụng đòn bẩy lớn. Tuy nhiên, thị trường futures đòi hỏi nhà giao dịch phải có kiến thức về các chiến thuật giao dịch khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. 
28 thg 10, 2025
4
Generic wallet thumbnail
Bảo Mật An Toàn
Tự lưu ký

Cách tự lưu ký đơn giản: Làm sao để tự lưu trữ crypto?

Crypto cho phép chúng ta kiểm soát tài sản của mình, nhưng với quyền lực mạnh mẽ luôn đi kèm trách nhiệm nặng nề. Khi nói đến việc lưu trữ tài sản kỹ thuật số, bạn có thể chọn ủy thác chúng cho một sà
21 thg 10, 2025
Người mới bắt đầu
75
Xem thêm