CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
204,40+248,69%-2,044%-0,028%+0,28%10,33 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
59,84+72,80%-0,598%-0,403%+0,49%8,60 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
30,31+36,87%-0,303%+0,005%-0,04%2,05 Tr--
WLFI
BHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
GWLFI/USDT
18,65+22,69%+0,186%+0,005%-0,24%63,02 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
17,78+21,64%-0,178%+0,010%-0,29%2,04 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,49+20,06%-0,165%-0,017%+0,26%1,38 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
16,40+19,95%-0,164%-0,026%+0,14%27,41 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,07+18,34%-0,151%+0,005%-0,11%4,06 Tr--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
10,77+13,10%-0,108%-0,025%+0,13%4,64 Tr--
LUNC
BLUNC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNCUSDT
10,17+12,37%-0,102%-0,007%+0,03%1,95 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%22,40 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%6,33 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%1,00 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%813,51 N--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%17,91 Tr--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,25%1,35 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%800,54 N--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,17%2,21 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%3,69 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,18%2,10 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%1,99 Tr--
ENS
BHợp đồng vĩnh cửu ENSUSDT
GENS/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%7,48 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,17%716,42 N--
GMX
BHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT
GGMX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,32%993,87 N--