| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 195,11 | +237,38% | -1,951% | -0,029% | +0,03% | 1,08 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 175,96 | +214,08% | -1,760% | -0,026% | -0,06% | 1,35 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 162,60 | +197,83% | -1,626% | -0,124% | +0,19% | 5,83 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 162,28 | +197,44% | -1,623% | -1,500% | +7,24% | 3,29 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 148,79 | +181,03% | -1,488% | -0,317% | +0,28% | 3,86 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 132,51 | +161,22% | -1,325% | -0,316% | +0,11% | 2,40 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 111,47 | +135,62% | -1,115% | -0,009% | +0,19% | 544,74 N | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 88,58 | +107,77% | -0,886% | -0,022% | +0,33% | 2,45 Tr | -- | |
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 82,76 | +100,69% | -0,828% | -0,080% | -0,08% | 876,53 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 81,86 | +99,59% | -0,819% | +0,005% | -0,03% | 2,44 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 71,02 | +86,40% | -0,710% | -0,158% | +0,17% | 13,56 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 62,06 | +75,51% | -0,621% | -0,074% | -0,07% | 3,12 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 59,21 | +72,03% | -0,592% | -0,129% | +0,37% | 7,11 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 48,81 | +59,39% | -0,488% | +0,002% | +0,17% | 1,56 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 47,51 | +57,81% | -0,475% | +0,001% | -0,10% | 1,88 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 43,30 | +52,68% | -0,433% | -0,075% | +0,08% | 2,48 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 37,31 | +45,39% | -0,373% | +0,005% | -0,04% | 900,77 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 28,35 | +34,49% | -0,284% | +0,005% | -0,11% | 786,87 N | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 27,24 | +33,15% | -0,272% | -0,011% | -0,16% | 1,15 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 22,98 | +27,95% | -0,230% | +0,005% | -0,13% | 1,46 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 22,14 | +26,94% | -0,221% | -0,064% | -0,01% | 2,39 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 20,87 | +25,39% | -0,209% | -0,062% | +0,15% | 523,46 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 19,98 | +24,31% | -0,200% | -0,062% | +0,14% | 777,00 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 17,08 | +20,78% | -0,171% | -0,016% | +0,18% | 1,11 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 16,99 | +20,67% | -0,170% | -0,023% | +0,12% | 693,31 N | -- |