| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 285,04 | +346,80% | -2,850% | +0,005% | -0,02% | 1,83 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 275,34 | +334,99% | -2,753% | -0,037% | +0,33% | 2,16 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 145,44 | +176,95% | -1,454% | -0,007% | -0,05% | 9,61 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 131,81 | +160,37% | -1,318% | -0,036% | +0,15% | 1,88 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 130,45 | +158,72% | -1,305% | -0,017% | +0,12% | 2,55 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 95,60 | +116,31% | -0,956% | -0,132% | +0,20% | 581,55 N | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 90,63 | +110,26% | -0,906% | -0,017% | +0,19% | 5,63 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 58,33 | +70,97% | -0,583% | -0,002% | +0,08% | 2,93 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 48,70 | +59,25% | -0,487% | -0,047% | +0,14% | 23,34 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 47,23 | +57,46% | -0,472% | -0,015% | +0,03% | 3,81 Tr | -- | |
BSPK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT | 42,26 | +51,42% | -0,423% | -0,020% | -0,06% | 2,63 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 36,84 | +44,82% | -0,368% | -0,042% | +0,15% | 3,28 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 31,34 | +38,14% | -0,313% | -0,016% | +0,16% | 1,06 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 25,74 | +31,31% | -0,257% | +0,010% | +0,12% | 3,81 Tr | -- | |
BICP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT | 23,33 | +28,39% | -0,233% | -0,008% | -0,08% | 26,84 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 21,19 | +25,78% | -0,212% | -0,010% | +0,00% | 1,62 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 19,60 | +23,85% | -0,196% | -0,027% | +0,07% | 2,58 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 18,87 | +22,96% | -0,189% | -0,037% | -0,04% | 1,43 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 18,31 | +22,27% | -0,183% | -0,002% | +0,09% | 787,11 N | -- | |
BUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT | 13,80 | +16,79% | -0,138% | -0,007% | -0,01% | 1,23 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 13,36 | +16,25% | -0,134% | -0,022% | +0,11% | 1,19 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 12,45 | +15,15% | -0,125% | -0,006% | +0,06% | 1,09 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 11,93 | +14,52% | -0,119% | -0,002% | +0,05% | 3,36 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 11,90 | +14,48% | -0,119% | -0,008% | -0,05% | 1,04 Tr | -- | |
BPROMPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT | 11,20 | +13,63% | -0,112% | +0,005% | -0,11% | 1,60 Tr | -- |