CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
285,04+346,80%-2,850%+0,005%-0,18%1,81 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
275,34+334,99%-2,753%-0,045%+0,31%2,11 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
145,44+176,95%-1,454%-0,024%+0,17%9,59 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
131,81+160,37%-1,318%-0,008%+0,18%1,85 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
130,45+158,72%-1,305%-0,015%+0,23%2,51 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
95,60+116,31%-0,956%-0,255%+0,62%619,82 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
90,63+110,26%-0,906%-0,012%+0,17%5,62 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
58,33+70,97%-0,583%+0,005%-0,20%2,88 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
48,70+59,25%-0,487%-0,047%+0,14%23,19 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
47,23+57,46%-0,472%-0,021%+0,49%3,82 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
44,88+54,61%-0,449%-0,020%+0,16%2,50 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
36,84+44,82%-0,368%-0,031%+0,17%3,31 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
33,48+40,73%-0,335%-0,017%+0,20%1,06 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
25,74+31,31%-0,257%+0,010%-0,16%3,79 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
23,33+28,39%-0,233%-0,010%+0,11%26,93 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
21,19+25,78%-0,212%-0,026%+0,34%1,62 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
21,16+25,75%-0,212%-0,024%+0,10%2,57 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
18,87+22,96%-0,189%-0,047%+0,43%1,41 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
18,31+22,27%-0,183%-0,006%-0,08%777,30 N--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
16,58+20,17%-0,166%-0,077%+0,15%1,17 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
13,80+16,79%-0,138%-0,005%+0,03%1,21 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
13,36+16,25%-0,134%-0,020%+0,14%1,20 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
12,45+15,15%-0,125%+0,005%-0,38%1,07 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
11,93+14,52%-0,119%+0,004%-0,07%3,30 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
11,90+14,48%-0,119%-0,010%-0,05%1,03 Tr--